Có 1 kết quả:
如虎添翼 rú hǔ tiān yì ㄖㄨˊ ㄏㄨˇ ㄊㄧㄢ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. like a tiger that has grown wings
(2) with redoubled power (idiom)
(2) with redoubled power (idiom)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0